Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Siêu Thú
1.13
S
10
Quỷ Đường Phố
1.12
S
10
Công Nghệ Cao
1.08
S
4
Thần Pháp
2.76
S
7
Băng Đảng
2.89
S
5
A.M.P.
3.00
S
4
Trùm Giả Lập
2.93
S
6
Robot Bộc Phá
2.97
S
1
Lãnh Chúa
3.12
S
8
Chuyên Viên
3.09
S
1
Bá Chủ Mạng
3.21
S
1
Virus
3.15
S
4
Cơ Điện
3.20
S
1
Diệt Hồn
3.29
S
6
Tiên Phong
3.54
S
6
Can Trường
3.40
S
4
Thần Pháp
3.58
S
7
Công Nghệ Cao
3.61
S
6
Đấu Sĩ
3.69
S
5
Quân Sư
3.64
S
3
Siêu Thú
3.80
S
6
Đồ Tể
3.78
A
2
Đao Phủ
3.88
A
4
Xạ Thủ
3.96
A
2
Cơ Điện
3.94
A
3
Quỷ Đường Phố
3.92
A
5
Băng Đảng
4.13
A
2
Kim Ngưu
4.07
A
5
Đao Phủ
4.14
A
4
Can Trường
4.05
A
2
Trùm Giả Lập
4.07
B
2
Thần Pháp
4.12
B
2
Đấu Sĩ
4.10
B
7
Siêu Thú
4.17
B
2
A.M.P.
4.10
B
2
Xạ Thủ
4.12
B
2
Liên Kích
4.18
B
7
Quỷ Đường Phố
4.16
B
6
Liên Kích
4.09
B
1
Thần Pháp
4.28
B
4
Thần Pháp
4.31
B
4
Thần Pháp
4.35
B
6
Kim Ngưu
4.28
C
3
Thần Pháp
4.27
C
2
Can Trường
4.26
C
4
Chiến Đội
4.23
C
4
Quân Sư
4.32
C
3
Đao Phủ
4.46
C
2
Chuyên Viên
4.35
C
6
Chuyên Viên
4.33
C
3
Công Nghệ Cao
4.40
C
2
Tiên Phong
4.53
C
4
Robot Bộc Phá
4.47
C
2
Robot Bộc Phá
4.54
C
4
Đấu Sĩ
4.46
C
2
Quân Sư
4.52
C
4
Tiên Phong
4.55
C
5
Mã Hóa
4.52
C
4
Liên Kích
4.61
C
2
Đồ Tể
4.58
D
3
Quân Sư
4.50
D
3
Cơ Điện
4.53
D
5
Công Nghệ Cao
4.61
D
3
Băng Đảng
4.73
D
4
Đao Phủ
4.84
D
4
Đồ Tể
4.92
D
4
Chuyên Viên
4.85
D
3
A.M.P.
5.15
D
4
Kim Ngưu
5.28
D
4
A.M.P.
5.34
D
3
Chiến Đội
5.44
D
3
Trùm Giả Lập
5.22
D
3
Mã Hóa
5.56
D
5
Quỷ Đường Phố
5.62
D
4
Mã Hóa
6.24
D
5
Siêu Thú
6.20